Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hồi hương


[hồi hương]
to go home; to return home
Cho những người tị nạn hồi hương
To repatriate refugees; To send refugees home
Chương trình hồi hương tự nguyện
Program of voluntary repatriation
Người hồi hương
Repatriate



Anise

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.